(*) Thép ống tròn/ Round Pipes: Đường kính/Diameter(mm)/OD/: 15.9~273mm. Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 1 – 10mm. Dài/Length(mm)/L/: 3000~12000mm
(*)Thép hộp/ Hollow sections: Kích thước/Dimensions(mm): 20x20~200x200mm. Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 1 – 30mm. Dài/Length(mm)/L/: 3000~12000mm
(*)Mác thép, tiêu chuẩn/Stadard: BS 1387-1985 (BS EN 10255:2004), ASTM A53 Grade A, B; JIS G3444, G3466 STK400 STK490, ASTM A500 Grade A B…
(*)Thương hiệu/Origin: SAVI PIPE ( Ống thép Sao Việt)
(*) Ứng dụng/Appliations: sử dụng trong kết cấu cơ khí, nhà thép, giàn không gian, giàn dáo, dẫn nước, phòng cháy chữa cháy, hệ thống điều hòa,…
(*) Thép ống tròn/ Round Pipes
Đường kính/Diameter(mm)/OD/: 15.9~273mm. Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 1 – 10mm. Dài/Length(mm)/L/: 3000~12000mm
(* )Thép hộp/ Hollow sections
Kích thước/Dimensions(mm): 20x20~200x200mm. Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 1 – 30mm. Dài/Length(mm)/L/: 3000~12000mm
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: