Seamless Steel Pipes & Hollow Sections
(*) Kích thước: Đường kính/Diameter(mm)/OD/: 15.9~610mm. Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 1.5 – 30mm. Dài/Length(mm)/L/: 3000~12000mm
Kích thước hộp/Dimensions(mm): 100x100~500x500mm. Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 5 – 30mm. Dài/Length(mm)/L/: 6000~12000mm
(*) Mác thép, tiêu chuẩn/ Standard, grade: ASME SA-106, SA-192M, SA-209M, SA-210M, SA-213M; ASTM A53 A106, A192, A209, A210, A213; API 5L, GB 8162 8163, GB 3087, GB 5310; DIN 17175; JIS G3461, G3462, 3463,…Mác thép: 10, 20, 20G, 20MnG, 25MnG, A106B, A192, A106C, A210C, 15MoG, 20MoG, 12CrMoG, 15CrMoG, 12CrMo2G, 12Cr1MoVG; T11, T22, T24, T91;
(*) Xuất xứ/Origin: Nhập khẩu Trung Quốc, Hàn quốc, Nhật.
(*) Ứng dụng/Applications: ứng dụng trong dẫn dầu dẫn khí, hệ thống nồi hơi, trao đổi nhiệt, quá nhiệt, thu hồi nhiệt,… trong các hệ thống áp lực và nhiệt độ cao...
Seamless Steel Pipes & Hollow Sections
(*) Ống tròn/Round seamless pipes: Đường kính/Diameter(mm)/OD/: 15.9~610mm Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 1.5 – 30mm. Dài/Length(mm)/L/: 3000~12000mm
(*) Kích thước hộp/Dimensions(mm): 100x100~500x500mm. Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 5 – 30mm. Dài/Length(mm)/L/: 6000~12000mm
Kích thước thông dụng theo ASME B36.10: SCH20 SCH30 SCH40 STD.. SCH160
Dung sai kích thước:
(*) Mác thép, tiêu chuẩn/ Standard, grade: ASME SA-106, SA-192M, SA-209M, SA-210M, SA-213M; ASTM A53 A106, A192, A209, A210, A213; API 5L, GB 8162 8163, GB 3087, GB 5310; DIN 17175; JIS G3461, G3462, 3463,…Mác thép: 10, 20, 20G, 20MnG, 25MnG, A106B, A192, A106C, A210C, 15MoG, 20MoG, 12CrMoG, 15CrMoG, 12CrMo2G, 12Cr1MoVG; T11, T22, T24, T91;
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: