icon icon icon

Thép tấm cuộn Inox

Stainless steel Sheets&Coil 
(*) Quy cách/Dimensions:    Chiều dày/ Thickness: 0.5~100mm    Rộng/ Width: 1000~2000mm    Dài/ Length: 2000~6000mm or in coils.
(*) Độ bóng/ Surface Finish: No1, 1D, 2D, 2B, BA, Hairline, No4,….
(*) Mác thép/ Steel Grade: AISI/SUS 304/304L, 321, 316/316L, 316Ti, 317, 309/310S,…
(*) Tiêu chuẩn/Standards: ASTM America, SUS Japan, EN Europe,…
(*) Xuất xứ/Origin: OUTOKUMPU Finland, ACERIONOX Spain, ALZ Belgium, POSCO Korea, THYSSEN Germany.
(*) Ứng dụng/Apllications: Cơ khí chế tạo, công nghiệp thực phẩm, Hóa chất,../ Machenicals, Food industry, Chemical,..

Liên hệ mua hàng

Thép ống

Thép ống CSKH: 0379200273

Inox-Thép chống mài mòn

Inox-Thép chống mài mòn CSKH: 0982100698

Khu vực miền Nam

Khu vực miền Nam CSKH: 0909158999

Stainless steel Sheets&Coil 
+ Quy cách/Dimensions:
    Chiều dày/ Thickness: 0.5~100mm
    Rộng/ Width: 1000~2000mm
    Dài/ Length: 2000~6000mm or in coils.
+ Độ bóng/ Surface Finish: No1, 1D, 2D, 2B, BA, Hairline, No4,….
+ Mác thép/ Steel Grade: AISI/SUS 304/304L, 321, 316/316L, 316Ti, 317, 309/310S,…
+ Tiêu chuẩn/Standards: ASTM America, SUS Japan, EN Europe,…
+ Xuất xứ/Origin: OUTOKUMPU Finland, ACERIONOX Spain, ALZ Belgium, POSCO Korea, THYSSEN Germany.
+ Ứng dụng/Apllications: Cơ khí chế tạo, công nghiệp thực phẩm, Hóa chất,../ Machenicals, Food industry, Chemical,..