icon icon icon

Thép ống INOX và Phụ kiện

Welded&Seamless Stainless Steel Pipes & Fittings
(*) Quy cách/Dimensions:   Đường kính/Diameter: 21~1520mm(Welded), 5~610mm(Seamless).  Chiều dày/Wall thickness: SCH5S, SCH10S, SCH40S,…ANSI B36.10.  Chiều dài/ Length: 6000~12000mm
  Phụ kiện ống/ Fittings Tees, Elbows, Reducers, Flanges.
(*) Mác thép/Steel Grades: AISI/SUS 304/304L, 316/316L.
(*) Tiêu chuẩn/Standards: ASTM A312, A249; JIS G3459.
(*) Xuất xứ/Origin: China, Korea…
(*) Ứng dụng/Apllications: Cấp thoát nước, hóa chất, thực phẩm, dẫn khí,..

Liên hệ mua hàng

Thép ống

Thép ống CSKH: 0379200273

Inox-Thép chống mài mòn

Inox-Thép chống mài mòn CSKH: 0982100698

Khu vực miền Nam

Khu vực miền Nam CSKH: 0909158999

Welded&Seamless Stainless Steel Pipes & Fittings
+ Quy cách/Dimensions
  Đường kính/Diameter: 21~1520mm(Welded), 5~610mm(Seamless)
  Chiều dày/Wall thickness: SCH5S, SCH10S, SCH40S,…ANSI B36.10
  Chiều dài/ Length: 6000~12000mm
  Phụ kiện ống/ Fittings Tees, Elbows, Reducers, Flanges.
+ Mác thép/Steel Grades: AISI/SUS 304/304L, 316/316L.
+ Tiêu chuẩn/Standards: ASTM A312, A249; JIS G3459.
+ Xuất xứ/Origin: China, Korea…
+ Ứng dụng/Apllications: Cấp thoát nước, hóa chất, thực phẩm, dẫn khí,..