icon icon icon

Thép lá, cuộn cán nguội

Cold Rolled Steel Sheets&Coils
(*) Kích thước/Dimensions: Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 0.2 – 3.2. Rộng/Width(mm)/W/: 300 - 1800. Dài/Length(mm)/L/: 500 - 6000
(*) Mác thép/ Steel Grades: SPCC, SPCD… (commercial , deep drawing quality)
(*) Tiêu chuẩn/ Standards:  Nhật – JIS G3141, ASTM A1008.
(*) Xuất xứ/ Origin: POSCO, CSVC Vietnam, Baosteel China, JFE Nippon Japan, Korea, Taiwan,…
(*) Ứng dụng/Applications: sử dụng trong cơ khí chế tạo, sản xuất xe máy, các linh kiện máy móc, đồ điện tử gia dụng, bình chứa, thùng đựng, đồ nội thất, làm nguyên liệu sản xuất thép cuộn mạ kẽm…
 

Liên hệ mua hàng

Thép ống

Thép ống CSKH: 0379200273

Inox-Thép chống mài mòn

Inox-Thép chống mài mòn CSKH: 0982100698

Khu vực miền Nam

Khu vực miền Nam CSKH: 0909158999

Cold Rolled Steel Sheets&Coils
(*)Kích thước/Dimensions: Độ dày/Thickness(mm)/T/ : 0.2 – 3.2. Rộng/Width(mm)/W/: 300 - 1800. Dài/Length(mm)/L/: 500 - 6000
(*) Mác thép/ Steel Grades: SPCC, SPCD… (commercial , deep drawing quality)
(*) Tiêu chuẩn/ Standards:  Nhật – JIS G3141, ASTM A1008.
(*) Xuất xứ/ Origin: POSCO, CSVC Vietnam, Baosteel China, JFE Nippon Japan, Korea, Taiwan,…
(*) Ứng dụng/Applications: sử dụng trong cơ khí chế tạo, sản xuất xe máy, các linh kiện máy móc, đồ điện tử gia dụng, bình chứa, thùng đựng, đồ nội thất, làm nguyên liệu sản xuất thép cuộn mạ kẽm…