Abrasion resistant Steels
(*) Quy cách/Dimensions: Dày/Thickness: 4.0~50mm Rộng/Width: 1250/1500/2000mm
Dài/Length: 2500~6000mm
(*) Mác thép/Steel Grades: HARDOX 400, 450, 500; ABREX 400, 450, 500; XAR 400, 450, 500.
(*) Xuất xứ/Origin: SSAB Sweden, THYSSEN Germany, NIPPON JAPAN.
(*) Ứng dụng/Applications: trong nghành xi măng, khai thác mỏ,…/ Cement industry, mining industry
Abrasion resistant Steels
(*) Dimensions/ Quy cách: Dày/Thickness: 4.0~50mm. Rộng/Width: 1250/1500/2000mm. Dài/Length: 2500~6000mm
(*) Mác thép/Steel Grades: HARDOX 400, 450, 500; ABREX 400, 450, 500; XAR 400, 450, 500.
(*) Xuất xứ/Origin: SSAB Sweden, THYSSEN Germany, NIPPON JAPAN.
(*) Ứng dụng/Applications: trong nghành xi măng, khai thác mỏ,…/ Cement industry, mining industry
THÉP HARDOX: ĐỘ BỀN - MÁC THÉP HARDOX 400 450 500 600
THÉP ABREX: ĐỘ BỀN - MÁC THÉP ABREX 400 450 500 600
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: