icon icon icon

Thép chịu mài mòn Hardox Abrex SAR XAR

Abrasion resistant Steels
(*) Quy cách/Dimensions:  Dày/Thickness: 4.0~50mm  Rộng/Width: 1250/1500/2000mm
  Dài/Length: 2500~6000mm

(*) Mác thép/Steel Grades: HARDOX 400, 450, 500; ABREX 400, 450, 500; XAR 400, 450, 500.
(*) Xuất xứ/Origin: SSAB Sweden, THYSSEN Germany, NIPPON JAPAN.
(*) Ứng dụng/Applications: trong nghành xi măng, khai thác mỏ,…/ Cement industry, mining industry
 

Liên hệ mua hàng

Thép ống

Thép ống CSKH: 0379200273

Inox-Thép chống mài mòn

Inox-Thép chống mài mòn CSKH: 0982100698

Khu vực miền Nam

Khu vực miền Nam CSKH: 0909158999

Abrasion resistant Steels
(*) Dimensions/ Quy cách:  Dày/Thickness: 4.0~50mm.  Rộng/Width: 1250/1500/2000mm.  Dài/Length: 2500~6000mm
(*) Mác thép/Steel Grades: HARDOX 400, 450, 500; ABREX 400, 450, 500; XAR 400, 450, 500.
(*) Xuất xứ/Origin: SSAB Sweden, THYSSEN Germany, NIPPON JAPAN.
(*) Ứng dụng/Applications: trong nghành xi măng, khai thác mỏ,…/ Cement industry, mining industry
THÉP HARDOX: ĐỘ BỀN - MÁC THÉP HARDOX 400 450 500 600

 

 

THÉP ABREX: ĐỘ BỀN - MÁC THÉP ABREX 400 450 500 600